Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bại liệt
|
tính từ
giảm khả năng cử động
bại liệt nửa thân trên
danh từ
bệnh truyền nhiễm do vi-rút ăn vào tuỷ sống khiến cơ bị teo và liệt
tiêm vác-xin phòng ngừa bệnh bại liệt
Từ điển Việt - Pháp
bại liệt
|
paralysé; paralytique; paraplégique
membres paralysés
paralysie infantile; poliomyélite; polio